shintoist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shintoist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shintoist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shintoist.

Từ điển Anh Việt

  • shintoist

    * danh từ

    người theo đạo thần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shintoist

    a believer in Shintoism

    Similar:

    shinto: relating to or characteristic of Shintoism

    Shinto temples

    Synonyms: Shintoistic