shinto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shinto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shinto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shinto.

Từ điển Anh Việt

  • shinto

    /'ʃintou/

    * danh từ

    đạo thần Nhật bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shinto

    the native religion and former ethnic cult of Japan

    the ancient indigenous religion of Japan lacking formal dogma; characterized by a veneration of nature spirits and of ancestors

    Synonyms: Shintoism

    relating to or characteristic of Shintoism

    Shinto temples

    Synonyms: Shintoist, Shintoistic