shintoism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shintoism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shintoism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shintoism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shintoism

    Similar:

    shinto: the ancient indigenous religion of Japan lacking formal dogma; characterized by a veneration of nature spirits and of ancestors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).