shingles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shingles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shingles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shingles.

Từ điển Anh Việt

  • shingles

    /'ʃiɳglz/

    * danh từ số nhiều

    (y học) bệnh zona

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shingles

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh zona

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shingles

    Similar:

    herpes zoster: eruptions along a nerve path often accompanied by severe neuralgia

    Synonyms: zoster

    shingle: building material used as siding or roofing

    Synonyms: shake

    shingle: coarse beach gravel of small waterworn stones and pebbles (or a stretch of shore covered with such gravel)

    shingle: a small signboard outside the office of a lawyer or doctor, e.g.

    shingle: cover with shingles

    shingle a roof