shingling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shingling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shingling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shingling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shingling
* kinh tế
sự sắp thuốc lá tươi để phơi
* kỹ thuật
sự ép chặt
cơ khí & công trình:
sự rèn ép sắt thỏi (để tách xỉ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shingling
(geology) sediment in which flat pebbles are uniformly tilted in the same direction
the laying on of shingles
shingling is a craft very different from carpentry
Similar:
shingle: cover with shingles
shingle a roof