shingle tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shingle tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shingle tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shingle tree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shingle tree

    East Indian timber tree with hard durable wood used especially for tea boxes

    Synonyms: Acrocarpus fraxinifolius

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).