shin bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shin bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shin bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shin bone.
Từ liên quan
- shin
- shina
- shine
- shiny
- shindy
- shiner
- shinny
- shinto
- shinty
- shindig
- shingle
- shingly
- shingon
- shining
- shinney
- shinpad
- shin bet
- shin-pad
- shinbone
- shine at
- shine up
- shingler
- shingles
- shinines
- shinleaf
- shin bone
- shin-bone
- shingling
- shininess
- shintoism
- shintoist
- shintoits
- shin guard
- shin-guard
- shinleaved
- shingle bar
- shingle oak
- shingle saw
- shinplaster
- shintoistic
- shin splints
- shin-so pile
- shingle nail
- shingle soil
- shingle tile
- shingle tree
- shining path
- shiny lyonia
- shining sumac
- shingle lining