clamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamber.

Từ điển Anh Việt

  • clamber

    /'klæmbə/

    * danh từ

    sự leo trèo

    * nội động từ

    leo, trèo

    to clamber up a wall: trèo tường

Từ điển Anh Anh - Wordnet