splattering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splattering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splattering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splattering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splattering
Similar:
spatter: the noise of something spattering or sputtering explosively
he heard a spatter of gunfire
Synonyms: spattering, splatter, sputter, splutter, sputtering
spatter: the act of splashing a (liquid) substance on a surface
Synonyms: spattering, splash, splashing
spill: cause or allow (a liquid substance) to run or flow from a container
spill the milk
splatter water
spatter: dash a liquid upon or against
The mother splashed the baby's face with water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).