splashing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splashing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splashing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splashing.

Từ điển Anh Việt

  • splashing

    * danh từ

    tiếng sóng vỗ

    sự phun nước

    sự dìm ướt

    sự bắn tung toé

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • splashing

    * kỹ thuật

    sự bắn toé

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • splashing

    Similar:

    spatter: the act of splashing a (liquid) substance on a surface

    Synonyms: spattering, splash, splattering

    splash: the act of scattering water about haphazardly

    sprinkle: cause (a liquid) to spatter about, especially with force

    She splashed the water around her

    Synonyms: splash, splosh

    squelch: walk through mud or mire

    We had to splosh across the wet meadow

    Synonyms: squish, splash, splosh, slosh, slop

    spatter: dash a liquid upon or against

    The mother splashed the baby's face with water

    Synonyms: splatter, plash, splash, splosh, swash

    splash: mark or overlay with patches of contrasting color or texture; cause to appear splashed or spattered

    The mountain was splashed with snow

    splash: make a splashing sound

    water was splashing on the floor

    Synonyms: splosh, slosh, slush

    splash: soil or stain with a splashed liquid

    splash: strike and dash about in a liquid

    The boys splashed around in the pool