spatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spatter
/'spætə/
* danh từ
sự bắn tung, sự vung vãi
bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải
tiếng lộp bộp
* ngoại động từ
làm bắn (bùn, chất lỏng)
vảy (bùn) (vào người nào)
bôi nhọ (ai)
* nội động từ
bắn toé, bắn tung toé
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spatter
* kỹ thuật
phun
cơ khí & công trình:
bắn tung
giọt tóc
hoa lửa
vung
xây dựng:
sự vẩy sơn
tốc
ô tô:
tia lửa hàn điện
hóa học & vật liệu:
tóe
toán & tin:
toe drain
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spatter
the noise of something spattering or sputtering explosively
he heard a spatter of gunfire
Synonyms: spattering, splatter, splattering, sputter, splutter, sputtering
the act of splashing a (liquid) substance on a surface
Synonyms: spattering, splash, splashing, splattering
dash a liquid upon or against
The mother splashed the baby's face with water
Synonyms: splatter, plash, splash, splosh, swash
spot, splash, or soil
The baby spattered the bib with food
Synonyms: bespatter
Similar:
sprinkle: rain gently
It has only sprinkled, but the roads are slick
Synonyms: spit, patter, pitter-patter