spatter loss es nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spatter loss es nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spatter loss es giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spatter loss es.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spatter loss es

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tổn thất do bắn toé