spattered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spattered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spattered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spattered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spattered
Similar:
spatter: dash a liquid upon or against
The mother splashed the baby's face with water
Synonyms: splatter, plash, splash, splosh, swash
sprinkle: rain gently
It has only sprinkled, but the roads are slick
Synonyms: spit, spatter, patter, pitter-patter
spatter: spot, splash, or soil
The baby spattered the bib with food
Synonyms: bespatter
dabbled: covered with bright patches (often used in combination)
waves dabbled with moonlight
a blood-spattered room
gardens splashed with color
kitchen walls splattered with grease
Synonyms: splashed, splattered
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).