bespatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bespatter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bespatter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bespatter.
Từ điển Anh Việt
bespatter
/bi'spætə/
* ngoại động từ
rắc, vảy, làm bắn tung toé
nịnh nọt rối rít
chửi tới tấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bespatter
Similar:
spatter: spot, splash, or soil
The baby spattered the bib with food