spatterdashes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spatterdashes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spatterdashes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spatterdashes.
Từ điển Anh Việt
spatterdashes
/'spætədæʃiz/
* danh từ số nhiều
ghệt mắt cá (phủ mặt trên của già và mắt cá chân) ((cũng) spat)