sublimed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sublimed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sublimed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sublimed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sublimed

    passing or having passed from the solid to the gaseous state (or vice versa) without becoming liquid

    Synonyms: sublimated

    Similar:

    sublime: vaporize and then condense right back again

    Synonyms: sublimate

    sublime: change or cause to change directly from a solid into a vapor without first melting

    sublime iodine

    some salts sublime when heated

    Synonyms: sublimate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).