high-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-minded.
Từ điển Anh Việt
high-minded
/'hai'maindid/
* tính từ
có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả
(từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high-minded
Similar:
exalted: of high moral or intellectual value; elevated in nature or style
an exalted ideal
argue in terms of high-flown ideals"- Oliver Franks
a noble and lofty concept
a grand purpose
Synonyms: elevated, sublime, grand, high-flown, lofty, rarefied, rarified, idealistic, noble-minded