high-flown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high-flown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-flown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-flown.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high-flown

    pretentious (especially with regard to language or ideals)

    high-flown talk of preserving the moral tone of the school

    a high-sounding dissertation on the means to attain social revolution

    Synonyms: high-sounding, inflated

    Similar:

    exalted: of high moral or intellectual value; elevated in nature or style

    an exalted ideal

    argue in terms of high-flown ideals"- Oliver Franks

    a noble and lofty concept

    a grand purpose

    Synonyms: elevated, sublime, grand, high-minded, lofty, rarefied, rarified, idealistic, noble-minded

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).