high-sounding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high-sounding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-sounding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-sounding.

Từ điển Anh Việt

  • high-sounding

    /'hai,saundiɳ/

    * tính từ

    kêu, rỗng, khoa trương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high-sounding

    Similar:

    high-flown: pretentious (especially with regard to language or ideals)

    high-flown talk of preserving the moral tone of the school

    a high-sounding dissertation on the means to attain social revolution

    Synonyms: inflated