rarefied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rarefied
/'reərifaid/
* tính từ
đã loâng đi (không khí)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rarefied
* kinh tế
đã loãng đi
* kỹ thuật
được làm loãng
được pha loãng
loãng
thưa
xây dựng:
bị chảy rã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rarefied
Similar:
rarefy: lessen the density or solidity of
The bones are rarefied
rarefy: make more subtle or refined
Synonyms: sublimate, subtilize
rarefy: weaken the consistency of (a chemical substance)
Synonyms: attenuate
rare: having low density
rare gasses
lightheaded from the rarefied mountain air
Synonyms: rarified
exalted: of high moral or intellectual value; elevated in nature or style
an exalted ideal
argue in terms of high-flown ideals"- Oliver Franks
a noble and lofty concept
a grand purpose
Synonyms: elevated, sublime, grand, high-flown, high-minded, lofty, rarified, idealistic, noble-minded