rarefied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rarefied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rarefied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rarefied.

Từ điển Anh Việt

  • rarefied

    /'reərifaid/

    * tính từ

    đã loâng đi (không khí)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rarefied

    * kinh tế

    đã loãng đi

    * kỹ thuật

    được làm loãng

    được pha loãng

    loãng

    thưa

    xây dựng:

    bị chảy rã

Từ điển Anh Anh - Wordnet