rarified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rarified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rarified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rarified.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rarified
Similar:
rare: having low density
rare gasses
lightheaded from the rarefied mountain air
Synonyms: rarefied
exalted: of high moral or intellectual value; elevated in nature or style
an exalted ideal
argue in terms of high-flown ideals"- Oliver Franks
a noble and lofty concept
a grand purpose
Synonyms: elevated, sublime, grand, high-flown, high-minded, lofty, rarefied, idealistic, noble-minded
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).