high-mindedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high-mindedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-mindedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-mindedly.

Từ điển Anh Việt

  • high-mindedly

    * phó từ

    cao thượng, cao cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high-mindedly

    in a high-minded manner

    he talks high-mindedly, but we don't know whether he acts according to his principles