empyreal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
empyreal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empyreal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empyreal.
Từ điển Anh Việt
empyreal
/,empai'ri:əl/
* tính từ
(thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây ((cũng) empyrean)