empyreal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empyreal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empyreal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empyreal.

Từ điển Anh Việt

  • empyreal

    /,empai'ri:əl/

    * tính từ

    (thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây ((cũng) empyrean)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • empyreal

    inspiring awe

    well-meaning ineptitude that rises to empyreal absurdity"- M.S.Dworkin

    empyrean aplomb"- Hamilton Basso

    the sublime beauty of the night

    Synonyms: empyrean, sublime

    Similar:

    empyrean: of or relating to the sky or heavens

    the empyrean sphere