sublimely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sublimely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sublimely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sublimely.
Từ điển Anh Việt
- sublimely - * phó từ - hùng vự, uy nghi - siêu phàm, tuyệt vời - cao cả, cao thượng - cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình - nông, không sâu 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- sublimely - completely; in a lofty and exalted manner - awaking in me, sublimely unconscious, interest and energy for tackling these tasks 




