majestic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

majestic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majestic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majestic.

Từ điển Anh Việt

  • majestic

    /mə'ʤestik/

    * tính từ

    uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • majestic

    * kỹ thuật

    đồ sộ

    xây dựng:

    nguy nga

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • majestic

    majestic in manner or bearing; superior to mundane matters

    his majestic presence

    olympian detachment

    olympian beauty and serene composure

    Synonyms: olympian

    Similar:

    gallant: having or displaying great dignity or nobility

    a gallant pageant

    lofty ships

    majestic cities

    proud alpine peaks

    Synonyms: lofty, proud

    imperial: belonging to or befitting a supreme ruler

    golden age of imperial splendor

    purple tyrant

    regal attire

    treated with royal acclaim

    the royal carriage of a stag's head

    Synonyms: purple, regal, royal