majestical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

majestical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majestical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majestical.

Từ điển Anh Việt

  • majestical

    * tính từ

    như majestic