majestical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
majestical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majestical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majestical.
Từ điển Anh Việt
majestical
* tính từ
như majestic
majestical
* tính từ
như majestic
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.