regal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regal.

Từ điển Anh Việt

  • regal

    /'ri:gəl/

    * tính từ

    (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa

    regal power: vương quyền

    to live in regal splendour: sống huy hoàng như một ông vua, sống đế vương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regal

    Similar:

    imperial: belonging to or befitting a supreme ruler

    golden age of imperial splendor

    purple tyrant

    regal attire

    treated with royal acclaim

    the royal carriage of a stag's head

    Synonyms: majestic, purple, royal