regalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regalism.
Từ điển Anh Việt
regalism
* danh từ
thuyết quân chủ
regalism
* danh từ
thuyết quân chủ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.