regally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regally.

Từ điển Anh Việt

  • regally

    * phó từ

    (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regally

    in a regal manner

    a regally appropriate representative