eminent domain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eminent domain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eminent domain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eminent domain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eminent domain
* kinh tế
quyền trưng thu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eminent domain
the right of the state to take private property for public use; the Fifth Amendment that was added to the Constitution of the United States requires that just compensation be made