tower clearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tower clearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tower clearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tower clearance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tower clearance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự vượt qua tháp (vào lúc đang bay)