tower of strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tower of strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tower of strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tower of strength.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tower of strength
a person who can be relied on to give a great deal of support and comfort
Synonyms: pillar of strength
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tower
- towery
- towered
- towering
- tower man
- tower base
- tower bolt
- tower case
- tower feet
- tower jack
- tower pier
- tower rock
- tower span
- tower tank
- tower block
- tower crane
- tower cress
- tower dryer
- tower hoist
- tower skirt
- tower still
- tower cooler
- tower loader
- tower saddle
- tower sludge
- tower system
- tower washer
- tower bottoms
- tower chamber
- tower filling
- tower loading
- tower mustard
- tower removal
- tower section
- towering kiln
- tower of babel
- tower radiator
- tower scrubber
- tower clearance
- tower excavator
- tower of london
- tower of pharos
- tower structure
- tower telescope
- tower evaporator
- tower of strength
- tower concentrator
- tower slewing crane
- tower-shaped church
- tower (church tower)