tower block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tower block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tower block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tower block.
Từ điển Anh Việt
tower block
* danh từ
khối nhà rất cao gồm nhiều căn hộ hoặc văn phòng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tower block
* kỹ thuật
xây dựng:
khối tháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tower block
Similar:
high-rise: tower consisting of a multistoried building of offices or apartments
`tower block' is the British term for `high-rise'
Từ liên quan
- tower
- towery
- towered
- towering
- tower man
- tower base
- tower bolt
- tower case
- tower feet
- tower jack
- tower pier
- tower rock
- tower span
- tower tank
- tower block
- tower crane
- tower cress
- tower dryer
- tower hoist
- tower skirt
- tower still
- tower cooler
- tower loader
- tower saddle
- tower sludge
- tower system
- tower washer
- tower bottoms
- tower chamber
- tower filling
- tower loading
- tower mustard
- tower removal
- tower section
- towering kiln
- tower of babel
- tower radiator
- tower scrubber
- tower clearance
- tower excavator
- tower of london
- tower of pharos
- tower structure
- tower telescope
- tower evaporator
- tower of strength
- tower concentrator
- tower slewing crane
- tower-shaped church
- tower (church tower)