high-rise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-rise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-rise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-rise.
Từ điển Anh Việt
high-rise
/'hairaiz/
* tính từ
cao ngất (nhà nhiều tầng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high-rise
* kỹ thuật
cao
độ cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high-rise
tower consisting of a multistoried building of offices or apartments
`tower block' is the British term for `high-rise'
Synonyms: tower block
used of buildings of many stories equipped with elevators; tall
avenues lined with high-rise apartment buildings
Antonyms: low-rise