low-rise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low-rise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-rise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-rise.
Từ điển Anh Việt
low-rise
* tính từ
(nói về ngôi nhà) ít tầng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
low-rise
used of buildings of one or only a few stories and usually no elevator; low
looking out over the roofs of low-rise apartment buildings
Antonyms: high-rise