tailing separator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tailing separator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailing separator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailing separator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tailing separator

    * kinh tế

    bộ phận tách rễ