cheekpiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheekpiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheekpiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheekpiece.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheekpiece

    either of two straps of a bridle that connect the bit to the headpiece

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).