nerve impulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nerve impulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerve impulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerve impulse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nerve impulse
* kỹ thuật
y học:
xung lực thần kinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nerve impulse
the electrical discharge that travels along a nerve fiber
they demonstrated the transmission of impulses from the cortex to the hypothalamus
Synonyms: nervous impulse, neural impulse, impulse
Từ liên quan
- nerve
- nerved
- nerves
- nerve end
- nerve gas
- nerveless
- nerveroot
- nerve cell
- nerve unit
- nerve-cell
- nerve-knot
- nerve agent
- nerve block
- nerve fiber
- nerve fibre
- nerve storm
- nerve tract
- nerve tubes
- nervelessly
- nerve center
- nerve centre
- nerve ending
- nerve plexus
- nerve tissue
- nerve-centre
- nerve fussion
- nerve impulse
- nerve pathway
- nerve-racking
- nervelessness
- nerve deafness
- nerve-wracking
- nerveous system
- nerve entrapment
- nerve compression
- nerve of covering
- nerve accommodation
- nerve growth factor
- nerve block anesthesia
- nerve block anaesthesia