nerve growth factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nerve growth factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerve growth factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerve growth factor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nerve growth factor

    a protein that is involved in the growth of peripheral nerve cells

    Synonyms: NGF

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).