nerve gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nerve gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerve gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerve gas.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nerve gas

    * kỹ thuật

    y học:

    hơi độc thần kinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nerve gas

    a toxic gas that is inhaled or absorbed through the skin and has harmful effects on the nervous and respiratory system

    Synonyms: nerve agent