nerve of covering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nerve of covering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerve of covering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerve of covering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nerve of covering

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thần kinh của cái phụ