nerve tissue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nerve tissue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerve tissue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerve tissue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nerve tissue
Similar:
nervous tissue: tissue composed of neurons
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nerve
- nerved
- nerves
- nerve end
- nerve gas
- nerveless
- nerveroot
- nerve cell
- nerve unit
- nerve-cell
- nerve-knot
- nerve agent
- nerve block
- nerve fiber
- nerve fibre
- nerve storm
- nerve tract
- nerve tubes
- nervelessly
- nerve center
- nerve centre
- nerve ending
- nerve plexus
- nerve tissue
- nerve-centre
- nerve fussion
- nerve impulse
- nerve pathway
- nerve-racking
- nervelessness
- nerve deafness
- nerve-wracking
- nerveous system
- nerve entrapment
- nerve compression
- nerve of covering
- nerve accommodation
- nerve growth factor
- nerve block anesthesia
- nerve block anaesthesia