nervous impulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nervous impulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervous impulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervous impulse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nervous impulse

    Similar:

    nerve impulse: the electrical discharge that travels along a nerve fiber

    they demonstrated the transmission of impulses from the cortex to the hypothalamus

    Synonyms: neural impulse, impulse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).