nervous stimulant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nervous stimulant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervous stimulant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervous stimulant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nervous stimulant

    * kỹ thuật

    y học:

    chất kích thích thần kinh