nervous pregnancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nervous pregnancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervous pregnancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervous pregnancy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nervous pregnancy

    * kỹ thuật

    y học:

    chữa tưởng tượng