nervously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nervously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervously.
Từ điển Anh Việt
nervously
* phó từ
bồn chồn, lo lắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nervously
in an anxiously nervous manner
we watched the stock market nervously
with nervous excitement
our bodies jumped nervously away at the slightest touch