nervous prostration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nervous prostration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervous prostration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervous prostration.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nervous prostration

    Similar:

    nervous exhaustion: an emotional disorder that leaves you exhausted and unable to work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).