nervous discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nervous discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervous discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervous discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nervous discharge

    * kỹ thuật

    y học:

    sự phóng luồng thần kinh