nervous disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nervous disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervous disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervous disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nervous disorder
a disorder of the nervous system
Synonyms: neurological disorder, neurological disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).