nervous system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nervous system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervous system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervous system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nervous system

    * kỹ thuật

    y học:

    hệ thần kinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nervous system

    the sensory and control apparatus consisting of a network of nerve cells

    Synonyms: systema nervosum